Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
14
|
46
|
78
|
G7 |
067
|
432
|
148
|
G6 |
3904
7341
3939
|
0267
0155
6560
|
8272
5444
8802
|
G5 |
8548
|
2019
|
6741
|
G4 |
45802
44424
77443
33430
05768
49943
84583
|
57754
50731
54378
64673
36750
05394
36593
|
51335
59284
63875
57831
47216
38069
52639
|
G3 |
50908
34840
|
82902
00088
|
82140
86626
|
G2 |
04699
|
41083
|
64670
|
G1 |
72560
|
95964
|
49505
|
ĐB |
607243
|
433875
|
798410
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 02, 04, 08 | 02 | 02, 05 |
1 | 14 | 19 | 10, 16 |
2 | 24 | 26 | |
3 | 30, 39 | 31, 32 | 31, 35, 39 |
4 | 40, 41, 43, 43, 43, 48 | 46 | 40, 41, 44, 48 |
5 | 50, 54, 55 | ||
6 | 60, 67, 68 | 60, 64, 67 | 69 |
7 | 73, 75, 78 | 70, 72, 75, 78 | |
8 | 83 | 83, 88 | 84 |
9 | 99 | 93, 94 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
85
|
44
|
G7 |
760
|
608
|
G6 |
3884
8703
4550
|
6057
3759
1454
|
G5 |
3236
|
2248
|
G4 |
35644
41336
84180
00604
97663
53061
96465
|
74811
12926
06986
86991
38997
60157
76103
|
G3 |
94343
85570
|
64418
02100
|
G2 |
73730
|
75864
|
G1 |
51631
|
49845
|
ĐB |
241867
|
495719
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 03, 04 | 00, 03, 08 |
1 | 11, 18, 19 | |
2 | 26 | |
3 | 30, 31, 36, 36 | |
4 | 43, 44 | 44, 45, 48 |
5 | 50 | 54, 57, 57, 59 |
6 | 60, 61, 63, 65, 67 | 64 |
7 | 70 | |
8 | 80, 84, 85 | 86 |
9 | 91, 97 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
52
|
99
|
G7 |
300
|
030
|
G6 |
0595
0170
7358
|
4784
8893
5440
|
G5 |
5048
|
7161
|
G4 |
20250
71685
69903
17276
78541
76013
68658
|
72633
12741
74792
93987
14856
98430
58298
|
G3 |
18701
25268
|
45138
38289
|
G2 |
15006
|
26532
|
G1 |
29098
|
44892
|
ĐB |
313708
|
606901
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 00, 01, 03, 06, 08 | 01 |
1 | 13 | |
2 | ||
3 | 30, 30, 32, 33, 38 | |
4 | 41, 48 | 40, 41 |
5 | 50, 52, 58, 58 | 56 |
6 | 68 | 61 |
7 | 70, 76 | |
8 | 85 | 84, 87, 89 |
9 | 95, 98 | 92, 92, 93, 98, 99 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
96
|
83
|
G7 |
662
|
030
|
G6 |
1384
0580
9400
|
6124
9315
4427
|
G5 |
9149
|
5068
|
G4 |
24400
22507
91111
92046
19569
00823
90284
|
81227
88113
59993
08968
83319
63872
30989
|
G3 |
50165
01421
|
85021
35991
|
G2 |
12617
|
50939
|
G1 |
30594
|
13178
|
ĐB |
430774
|
056033
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00, 00, 07 | |
1 | 11, 17 | 13, 15, 19 |
2 | 21, 23 | 21, 24, 27, 27 |
3 | 30, 33, 39 | |
4 | 46, 49 | |
5 | ||
6 | 62, 65, 69 | 68, 68 |
7 | 74 | 72, 78 |
8 | 80, 84, 84 | 83, 89 |
9 | 94, 96 | 91, 93 |
Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
86
|
12
|
26
|
G7 |
200
|
675
|
159
|
G6 |
2227
8741
5075
|
3950
8418
1276
|
9710
7752
6614
|
G5 |
1555
|
8420
|
2497
|
G4 |
34911
69132
75999
45637
02006
13281
99217
|
14903
06349
81396
81851
93406
09983
84198
|
31928
50532
24947
09529
95999
63167
79763
|
G3 |
33784
77482
|
09204
16492
|
09418
18326
|
G2 |
60754
|
78841
|
45839
|
G1 |
14167
|
59855
|
111570
|
ĐB |
472311
|
965658
|
398563
|
Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 00, 06 | 03, 04, 06 | |
1 | 11, 11, 17 | 12, 18 | 10, 14, 18 |
2 | 27 | 20 | 26, 26, 28, 29 |
3 | 32, 37 | 32, 39 | |
4 | 41 | 41, 49 | 47 |
5 | 54, 55 | 50, 51, 55, 58 | 52, 59 |
6 | 67 | 63, 63, 67 | |
7 | 75 | 75, 76 | 70 |
8 | 81, 82, 84, 86 | 83 | |
9 | 99 | 92, 96, 98 | 97, 99 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
46
|
36
|
40
|
G7 |
263
|
097
|
291
|
G6 |
3537
6511
6251
|
5732
6429
2693
|
2934
8404
3557
|
G5 |
0627
|
0166
|
4831
|
G4 |
17740
01123
34873
26034
47508
40353
44584
|
11772
20009
74200
90245
96147
60382
88270
|
16599
44976
79800
16675
49709
10467
62554
|
G3 |
53263
47199
|
15527
66166
|
73891
94404
|
G2 |
09827
|
51574
|
92782
|
G1 |
88822
|
57501
|
48809
|
ĐB |
482699
|
574784
|
894163
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 08 | 00, 01, 09 | 00, 04, 04, 09, 09 |
1 | 11 | ||
2 | 22, 23, 27, 27 | 27, 29 | |
3 | 34, 37 | 32, 36 | 31, 34 |
4 | 40, 46 | 45, 47 | 40 |
5 | 51, 53 | 54, 57 | |
6 | 63, 63 | 66, 66 | 63, 67 |
7 | 73 | 70, 72, 74 | 75, 76 |
8 | 84 | 82, 84 | 82 |
9 | 99, 99 | 93, 97 | 91, 91, 99 |
Ninh Thuận | Gia Lai | |
---|---|---|
G8 |
45
|
63
|
G7 |
677
|
359
|
G6 |
8633
8340
0599
|
1402
6432
3087
|
G5 |
2660
|
3601
|
G4 |
11466
77237
69259
06611
78349
17467
73005
|
83656
06523
21755
60080
14196
47736
75391
|
G3 |
43627
64408
|
70458
84451
|
G2 |
77949
|
74403
|
G1 |
34998
|
12884
|
ĐB |
145229
|
995428
|
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 05, 08 | 01, 02, 03 |
1 | 11 | |
2 | 27, 29 | 23, 28 |
3 | 33, 37 | 32, 36 |
4 | 40, 45, 49, 49 | |
5 | 59 | 51, 55, 56, 58, 59 |
6 | 60, 66, 67 | 63 |
7 | 77 | |
8 | 80, 84, 87 | |
9 | 98, 99 | 91, 96 |
XSMT hôm nay - SXMT - XSMTR - xổ số miền Trung hôm nay cập nhật mới nhất. thanglongso.net trực tiếp kết quả xổ số miền Trung nhanh nhất và chính xác nhất hàng ngày, KQXSMT được quay số vào lúc 17:15 tất cả các ngày trong tuần.
XSMT thứ 2: XS Huế - XS Phú Yên
XSMT thứ 3: XS Quảng Nam - XS Đắk Lắk
XSMT thứ 4: XS Đà Nẵng - XS Khánh Hòa
XSMT thứ 5: XS Bình Định - XS Quảng Bình - XS Quảng Trị
XSMT thứ 6:XS Gia Lai - XS Ninh Thuận
XSMT thứ 7: XS Đà Nẵng - XS Quảng Ngãi - XS Đắk Nông
XSMT chủ nhật: XS Khánh Hòa - XS Kon Tum
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số chữ số trúng thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phụ giải đặc biệt | 50.000.000 | 5 số (sai 1 số đầu của giải đặc biệt) | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 2 số | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | Sai 1 số bất kỳ ở giải đặc biệt | 45 | 270.000.000 |